Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ sửa

acidify ngoại động từ /.ˌfɑɪ/

  1. Axit hoá.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

acidify nội động từ /.ˌfɑɪ/

  1. Thành axit, hoá chua.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa