acceded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaacceded
Chia động từ
sửaaccede
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to accede | |||||
Phân từ hiện tại | acceding | |||||
Phân từ quá khứ | acceded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accede | accede hoặc accedest¹ | accedes hoặc accedeth¹ | accede | accede | accede |
Quá khứ | acceded | acceded hoặc accededst¹ | acceded | acceded | acceded | acceded |
Tương lai | will/shall² accede | will/shall accede hoặc wilt/shalt¹ accede | will/shall accede | will/shall accede | will/shall accede | will/shall accede |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | accede | accede hoặc accedest¹ | accede | accede | accede | accede |
Quá khứ | acceded | acceded | acceded | acceded | acceded | acceded |
Tương lai | were to accede hoặc should accede | were to accede hoặc should accede | were to accede hoặc should accede | were to accede hoặc should accede | were to accede hoặc should accede | were to accede hoặc should accede |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | accede | — | let’s accede | accede | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.