absented
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaabsented
Chia động từ
sửaabsent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to absent | |||||
Phân từ hiện tại | absenting | |||||
Phân từ quá khứ | absented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | absent | absent hoặc absentest¹ | absents hoặc absenteth¹ | absent | absent | absent |
Quá khứ | absented | absented hoặc absentedst¹ | absented | absented | absented | absented |
Tương lai | will/shall² absent | will/shall absent hoặc wilt/shalt¹ absent | will/shall absent | will/shall absent | will/shall absent | will/shall absent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | absent | absent hoặc absentest¹ | absent | absent | absent | absent |
Quá khứ | absented | absented | absented | absented | absented | absented |
Tương lai | were to absent hoặc should absent | were to absent hoặc should absent | were to absent hoặc should absent | were to absent hoặc should absent | were to absent hoặc should absent | were to absent hoặc should absent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | absent | — | let’s absent | absent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.