Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
danh từ
  • IPA: /ˈæb.sɪs/
ngoại động từ, nội động từ
  • IPA: /əb.ˈsɪs/

Từ nguyên

sửa
danh từ
Từ tiếng Latinh abscissa, từ abscindere (“xé từng mảnh”), từ ab- + scindere (“xé, cắt”).
ngoại động từ, nội động từ
Rút gọn từ abscission, từ tiếng Latinh abscissio.

Danh từ

sửa

absciss (số nhiều abscisses)

  1. (Toán học) Hoành độ.

Đồng nghĩa

sửa

Ngoại động từ

sửa

absciss ngoại động từ

  1. Cắt ra.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

absciss nội động từ

  1. Bị cắt ra.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa