Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoành độ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̤jŋ
˨˩
ɗo̰ʔ
˨˩
hwan
˧˧
ɗo̰
˨˨
hwan
˨˩
ɗo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwaŋ
˧˧
ɗo
˨˨
hwaŋ
˧˧
ɗo̰
˨˨
Danh từ
sửa
hoành độ
(
Toán học
)
Số
xác định
vị trí
của một
điểm
trên một
trục
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
abscissa
Tiếng Tây Ban Nha
:
abscisa
gc
Từ liên hệ
sửa
tung độ
Tham khảo
sửa
"
hoành độ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)