Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

échouer nội động từ /e.ʃwe/

  1. Mắc cạn.
    Navire qui échoue sur un banc de sable — tàu mắc cạn ở một bãi cát
  2. (Nghĩa bóng) Thất bại; hỏng.
    échouer à un examen — hỏng thi

Ngoại động từ

sửa

échouer ngoại động từ /e.ʃwe/

  1. Đẩy vào bờ.
    échouer un navire — đẩy tàu vào bờ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa