échouer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ʃwe/
Nội động từ
sửaéchouer nội động từ /e.ʃwe/
- Mắc cạn.
- Navire qui échoue sur un banc de sable — tàu mắc cạn ở một bãi cát
- (Nghĩa bóng) Thất bại; hỏng.
- échouer à un examen — hỏng thi
Ngoại động từ
sửaéchouer ngoại động từ /e.ʃwe/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "échouer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)