Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /əˈbɛtɪŋ/
  • (tập tin)
  • (tập tin)

Động từ sửa

abetting

  1. Dạng hiện tại phân từ của abet

Danh từ sửa

abetting (số nhiều abettings)

  1. Hành động của kẻ tiếp tay.