Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ
tiếng Pháp
có 1 âm tiết.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết”
Thể loại này chứa 37 trang sau, trên tổng số 37 trang.
1
1ères
A
A
a-
aches
acres
âcres
æ
B
basses
bières
C
ché
cheveux
Chlef
coeur
cœur
cœurs
coptes
crêtes
E
ë
être
F
fade
G
guêtres
J
joies
K
keus
L
latte
livres
lyre
M
mangent
manges
O
œ
Œ
P
peurs
R
rudes
S
serpe
sons
suites
T
tigres
Y
yaks