Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
serpe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/sɛʁp/
Audio
(
tập tin
)
Vần:
-ɛʁp
Danh từ
sửa
serpe
gc
(
số nhiều
serpes
)
Dao quắm
.
à la
serpe
; à coups de
serpe
— thô, không thanh; không trau chuốt
Tham khảo
sửa
"
serpe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)