Xem thêm: Basses bassês

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

basses

  1. Dạng số nhiều của bass.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

basses

  1. Dạng số nhiều của bassa.

Tiếng Norman

sửa

Tính từ

sửa

basses gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của bas

Tiếng Occitan

sửa

Tính từ

sửa

basses

  1. Dạng giống đực số nhiều của bas.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

basses

  1. Dạng giống cái số nhiều của bas

Danh từ

sửa

basses gc

  1. Dạng số nhiều của basse.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

basses

  1. Dạng bất định gen. số ít của basse