Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Xamtanga
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ tiếng Xamtanga
(1 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Xamtanga”
Thể loại này chứa 26 trang sau, trên tổng số 26 trang.
*
Bản mẫu:-xan-
Bản mẫu:*đề mục
Bản mẫu:*đề mục/x
ለ
ለ
ሉ
ሉ
ሊ
ሊ
ላ
ላ
ሙ
ሙ
ሚ
ሚ
ም
ም
ሩ
ሩ
ሪ
ሪ
ር
ር
ሱ
ሱ
ሲ
ሲ
ሺ
ሺ
ቱ
ቱ
ቲ
ቲ
ኑ
ኑ
ኒ
ኒ
ኣ
ኣቘ
ኩ
ኩ
ኪ
ኪ
ዉ
ዉ
ዩ
ዩ
ዪ
ዪ