Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ giống cái tiếng Pháp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ giống cái tiếng Pháp”
Thể loại này chứa 28 trang sau, trên tổng số 28 trang.
A
amphore
arbitragiste
B
barymétrie
bergère
C
capture d'écran
cocagne
culture
D
dormition
E
énergie renouvelable
estrope
F
framboise
I
insurrection
L
latte
leçon
lyre
M
mandarine
micromanipulation
montagne
N
nana
O
oignonière
R
racine carrée
racine cubique
S
serpe
simplification
T
tanzanite
termite
V
viticulture
voleuse