Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cocagne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kɔ.kaɲ/
Audio
(
tập tin
)
Vần:
-aɲ
Danh từ
sửa
cocagne
gc
(
số nhiều
cocagnes
)
Pays de
cocagne
— xứ lạc thú (tưởng tượng).
mât de
cocagne
— cột mỡ
Tham khảo
sửa
"
cocagne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)