Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amphore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɑ̃.fɔʁ/
Danh từ
sửa
amphore
gc
(
số nhiều
amphores
)
(
Sử học
)
Vò
hai
quai
(cổ Hy Lạp, cổ La Mã).
Tham khảo
sửa
"
amphore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)