Tiếng Pháp

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ arbitrage +‎ -iste.

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

arbitragiste  or gc theo nghĩa (số nhiều arbitragistes)

  1. Người kinh doanh chênh lệch giá.

Đọc thêm

sửa