simplification
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasimplification (đếm được và không đếm được, số nhiều simplifications)
Tham khảo
sửa- "simplification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasimplification gc (số nhiều simplifications)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "simplification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)