Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
capture d'écran
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Wikipedia
tiếng Pháp có bài viết về:
capture d’écran
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kap.tyʁ d‿e.kʁɑ̃/
Âm thanh (Toulouse, Pháp)
(
tập tin
)
Âm thanh (Muntzenheim, Pháp)
(
tập tin
)
Vần:
-ɑ̃
Danh từ
sửa
capture
d’
écran
gc
(
số nhiều
captures d’écran
)
Ảnh chụp màn hình
.
Đồng nghĩa:
(
Anh hoá
)
screenshot