Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bergère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛʁ.ʒɛʁ/
Âm thanh
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
bergère
gc
(
số nhiều
bergères
)
Ghế bành
becjê
(
thấp
và có
nệm
)
Xem
bergeronnette
Tham khảo
sửa
"
bergère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)