Tàu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤w˨˩ | taw˧˧ | taw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taw˧˧ |
Danh từ
sửaTàu
- Chữ viết tắt cho Trung Quốc.
- Đất quốc gia người Trung Quốc và người Hán sống trên.
Đồng nghĩa
sửa- [[Trung Quốc]]
Dịch
sửa- Tiếng Afrikaans: Sjina
- Tiếng Anh: China
- Tiếng Asturias: China
- Tiếng Bosnia: Kina
- Tiếng Catalan: Xina
- Tiếng Galicia: China
- Tiếng Hawaii: Kina
- Tiếng Hindi: चीन
- Tiếng Ido: Chinia
- Tiếng Indonesia: Cina
- Tiếng Ireland: Síne
- Tiếng Kurd: Çîn
- Tiếng Latinh: Sina
- Tiếng Latvia: Ķīna
- Tiếng Lojban: jugygu'e
- Tiếng Nga: Кита́й
- Tiếng Nhật: 中国
- Tiếng Pháp: Chine
- Tiếng Rumani: Chineză
- Tiếng Slovak: Čína
- Tiếng Swahili: China, Uchina, Sina
- Tiếng Tagalog: Tsina
- Tiếng Tatar: КХҖ, Кытай
- Tiếng Tây Ban Nha: China