Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Phát âm sửa

  • rĭp, /rɪp/, /rIp/

Động từ sửa

to rip
  1. Lột bỏ, xé rách các vật mỏng như giấy, vải
  2. Trên phần mềm âm thanh của máy tính. Lấy thông tin âm thanh/hình ảnh từ đĩa CD, DVD.
to rip it up (ripping it up)
  1. Chứng tỏ trình độ trong các môn thể thao như lướt ván, trượt pa-tanh.

Dịch sửa

đời sống

phần mềm

Đồng nghĩa sửa

Danh từ sửa

rip (rips)
  1. vết xé trên các vật mỏng như giấy, vải
  2. một dạng thủy triều hay dòng chảy

Từ liên hệ sửa

Tính từ sửa

ripped (pp. of to rip)

  1. Bị ngấm hay bị đầu độc bởi bạch phiến.