thánh giá
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajŋ˧˥ zaː˧˥ | tʰa̰n˩˧ ja̰ː˩˧ | tʰan˧˥ jaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˩˩ ɟaː˩˩ | tʰa̰jŋ˩˧ ɟa̰ː˩˧ |
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửathánh giá
- Giá hình chữ thập, tượng trưng cho sự hi sinh vì đạo của Giê-su.
- Cây thánh giá.
- (Ít dùng) Xe vua đi thời phong kiến; xa giá.
Tham khảo
sửa- "thánh giá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)