Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkrɪs.tʃi.ˈæ.nə.ti/

Danh từ riêng sửa

Christianity

  1. Kitô giáo.
  2. Giáo lý Cơ-đốc.
  3. Sự theo Kitô giáo.
  4. Tính chất Cơ-đốc.

Tham khảo sửa