Thiên Chúa giáo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ ʨwaː˧˥ zaːw˧˥ | tʰiəŋ˧˥ ʨṵə˩˧ ja̰ːw˩˧ | tʰiəŋ˧˧ ʨuə˧˥ jaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ ʨuə˩˩ ɟaːw˩˩ | tʰiən˧˥˧ ʨṵə˩˧ ɟa̰ːw˩˧ |
Danh từ riêng
sửaThiên Chúa giáo, Thiên Chúa Giáo
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- tiếng Anh: Christianity
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "Thiên Chúa giáo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)