Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
Vị trí của đảo Java trên bản đồ

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ vaː˧˧jaː˧˥ jaː˧˥jaː˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ vaː˧˥ɟaː˧˥˧ vaː˧˥˧

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh Java.

Danh từ riêng sửa

Java

  1. Một hòn đảo thuộc Indonesia.
  2. (Máy tính) Một ngôn ngữ lập trình thuần hướng đối tượng do công ty Sun Microsystems sáng chế, có biểu tượngtách cà phê bốc khói.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Anh sửa

Từ tương tự sửa

Danh từ riêng sửa

Java

  1. Java.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Pháp sửa

Từ tương tự sửa

Danh từ riêng sửa

Java

  1. Java.