Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʤa.və/

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

java (không đếm được)

  1. Loại cà phê trồng tại đảo Java, Indonesia.
  2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Cà phê nói chung.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
java
/ʒa.va/
javas
/ʒa.va/

java gc /ʒa.va/

  1. Điệu java (nhảy, nhạc).

Tham khảo

sửa