Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chúa Trời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨwaː
˧˥
ʨə̤ːj
˨˩
ʨṵə
˩˧
tʂəːj
˧˧
ʨuə
˧˥
tʂəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuə
˩˩
tʂəːj
˧˧
ʨṵə
˩˧
tʂəːj
˧˧
Danh từ riêng
sửa
Chúa Trời
Đấng tối cao trong
đạo
Thiên Chúa
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
God
,
the
Deity
Tiếng Trung Quốc
:
天主
,
上帝
Đồng nghĩa
sửa
Thiên Chúa