Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
lit-noun-tis-3-3
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Biến cách của lit-noun-tis-3-3
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
{{{1}}}tìs
{{{2}}}tys
gen.
(
kilmininkas
)
{{{1}}}tiẽs
{{{1}}}čių̃
dat.
(
naudininkas
)
{{{2}}}čiui
{{{1}}}tìms
acc.
(
galininkas
)
{{{2}}}tį
{{{2}}}tis
ins.
(
įnagininkas
)
{{{2}}}timi
{{{1}}}timìs
loc.
(
vietininkas
)
{{{1}}}tyjè
{{{1}}}tysè
voc.
(
šauksmininkas
)
{{{1}}}tiẽ
{{{28}}}