Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
lit-noun-m-us-3
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Biến cách của lit-noun-m-us-3
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
{{{1}}}ùs
{{{2}}}ūs
gen.
(
kilmininkas
)
{{{1}}}aũs
{{{1}}}ų̃
dat.
(
naudininkas
)
{{{2}}}ui
{{{1}}}ùms
acc.
(
galininkas
)
{{{2}}}ų
{{{2}}}us
ins.
(
įnagininkas
)
{{{1}}}umì
{{{1}}}umìs
loc.
(
vietininkas
)
{{{1}}}ujè
{{{1}}}uosè
voc.
(
šauksmininkas
)
{{{1}}}aũ
{{{2}}}ūs