Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
lit-noun-m-jas-1
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Biến cách của lit-noun-m-jas-1
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
{{{2}}}jas
{{{2}}}jai
gen.
(
kilmininkas
)
{{{2}}}jo
{{{2}}}jų
dat.
(
naudininkas
)
{{{2}}}jui
{{{2}}}jams
acc.
(
galininkas
)
{{{2}}}ją
{{{2}}}jus
ins.
(
įnagininkas
)
{{{2}}}ju
{{{2}}}jais
loc.
(
vietininkas
)
{{{2}}}juje
{{{2}}}juose
voc.
(
šauksmininkas
)
{{{2}}}jau
{{{28}}}