Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
lit-noun-m-is-1
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Biến cách của lit-noun-m-is-1
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
{{{2}}}is
{{{2}}}iai
gen.
(
kilmininkas
)
{{{2}}}io
{{{2}}}ių
dat.
(
naudininkas
)
{{{2}}}iui
{{{2}}}iams
acc.
(
galininkas
)
{{{2}}}į
{{{2}}}ius
ins.
(
įnagininkas
)
{{{2}}}iu
{{{2}}}iais
loc.
(
vietininkas
)
{{{2}}}yje
{{{2}}}iuose
voc.
(
šauksmininkas
)
{{{2}}}i
{{{2}}}iai