Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
lit-noun-m-dis-1-2
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Biến cách của lit-noun-m-dis-1-2
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
{{{2}}}dis
{{{2}}}džiai
gen.
(
kilmininkas
)
{{{2}}}džio
{{{2}}}džių
dat.
(
naudininkas
)
{{{2}}}džiui
{{{2}}}džiams
acc.
(
galininkas
)
{{{2}}}dį
{{{1}}}džiùs
ins.
(
įnagininkas
)
{{{1}}}džiù
{{{2}}}džiais
loc.
(
vietininkas
)
{{{2}}}dyje
{{{2}}}džiuose
voc.
(
šauksmininkas
)
{{{2}}}di
{{{2}}}džiai