Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
lit-noun-f-is-4
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Biến cách của lit-noun-f-is-4
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
{{{1}}}ìs
{{{2}}}ys
gen.
(
kilmininkas
)
{{{1}}}iẽs
{{{1}}}ių̃
dat.
(
naudininkas
)
{{{2}}}iai
{{{1}}}ìms
acc.
(
galininkas
)
{{{2}}}į
{{{1}}}ìs
ins.
(
įnagininkas
)
{{{1}}}imì
{{{1}}}imìs
loc.
(
vietininkas
)
{{{1}}}yjè
{{{1}}}ysè
voc.
(
šauksmininkas
)
{{{1}}}iẽ
{{{2}}}ys