Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
lit-noun-f-dis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Biến cách của
{{{1}}}dis
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
{{{1}}}dis
{{{1}}}dys
gen.
(
kilmininkas
)
{{{1}}}dies
{{{1}}}žių
dat.
(
naudininkas
)
{{{1}}}žiai
{{{1}}}dims
acc.
(
galininkas
)
{{{1}}}dį
{{{1}}}dis
ins.
(
įnagininkas
)
{{{1}}}dimi
{{{1}}}dimis
loc.
(
vietininkas
)
{{{1}}}dyje
{{{1}}}dyse
voc.
(
šauksmininkas
)
{{{1}}}die
{{{14}}}