Bản mẫu này dùng Mô đun:EtymologicalTree để hiển thị từ nguyên, tức dòng dõi của một từ, trong hình dạng “cây phả hệ”. Bạn có thể thay thế nhiều {{etym-from}} xếp lồng vào nhau với một bản mẫu này.

Cách sử dụng

sửa
{{etym|lang=mã ngôn ngữ ISO 639-3|term=từ|from=
dữ liệu dòng dõi
}}

Giá trị mặc định của term là tên trang.

Dữ liệu dòng dõi có định dạng như sau:

  • Mỗi dòng có một từ “tổ tiên” trong một danh sách wiki. Một từ “mẹ” được thụt lề một mức hơn “con”. Nếu một từ được ghép lại từ hai từ, hai từ đó sẽ có cùng mức danh sách.
  • Mỗi từ được đặt liên kết theo dạng này: [[mã ngôn ngữ ISO 639-3:từ]].
  • Đằng sau liên kết có những thông tin như chữ Hán-Nôm hoặc chuyển tự Latinh (trong ngoặc đơn), ngữ nghĩa (sau dấu =).

Bạn có thể đặt collapsed=yes để đóng những hộp rất lớn khi mới tải trang. Đặt nocat=yes để tắt các thể loại như Thể loại:Từ Việt gốc Pháp.

Các thí dụ

sửa

Từ ghép đơn giản:

{{etym|term=happily|lang=eng|from=
* [[happy]]
* [[-ly]]
}}
Từ tiếng Anh happily,

Nhiều mức với chuyển tự, ngữ nghĩa:

{{etym|term=parábola|lang=spa|from=
* [[lat:parabola]]
** [[ell:παραβολή]] (parabolē)
*** [[παραβάλλω]] (parabāllo) = sự giống, sự so sánh
}}
Từ tiếng Tây Ban Nha parábola,

Các nhánh khác nhau, các từ tái tạo từ ngôn ngữ nguyên thủy, các mối quan hệ bất thường:

{{etym|term=the|lang=eng|from=
* [[enm:]]
** [[ang:þy|þȳ]] = nhờ đó, bởi đó = ban đầu công cụ cách của các đại từ chỉ định:
*** [[se|sē]] = này (giống đực)
*** [[þæt]] = này (giống trung)
**** [[gem-proto:*þiō]]
***** [[gem-proto:*madethisup]]
**** [[*þuī]] = do đó
***** [[ine-proto:*toi]] = công cụ cách của các đại từ chỉ định:
****** [[*to-]]
****** [[*só]]
****** [[*tód]]
}}
Từ tiếng Anh the,

Các từ dài được đặt dấu nối tự động:

{{etym|lang=eng|from=
* [[antidisestablishmentarian]] = người chủ trương về chủ nghĩa này
** [[antidisestablishment]] = chủ nghĩa chống phong trào dời tình trạng chính thức của Anh giáo
*** [[anti-]] = chống
*** [[disestablishment]] = phong trào dời tình trạng chính thức của Anh giáo vào thập kỷ 1860
**** [[disestablish]] = dời tình trạng chính thức của một tổ chức, nhất là một giáo hội
***** [[dis-]] = bất
***** [[establish]] = thành lập
**** [[-ment]] = chủ trương
** [[-arian]] = người chủ trương
* [[-ism]] = chủ nghĩa, học thuyết
}}
Từ tiếng Anh antidisestablishmentarianism,
  • antidisestablishmentarian = người chủ trương về chủ nghĩa này
    • antidisestablishment = chủ nghĩa chống phong trào dời tình trạng chính thức của Anh giáo
      • anti- = chống
      • disestablishment = phong trào dời tình trạng chính thức của Anh giáo vào thập kỷ 1860
        • disestablish = dời tình trạng chính thức của một tổ chức, nhất là một giáo hội
        • -ment = chủ trương
    • -arian = người chủ trương
  • -ism = chủ nghĩa, học thuyết

Xem thêm

sửa