Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪnt/, /ˈmɜnt/ (khi trọng âm)

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh -mentum.

Hậu tố

sửa

-ment

  1. (Tạo danh từ) Sự quá trình, thái độ, tình trạng, sản phẩm, kết quả, nơi.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ mente, từ tiếng Latinh mens, mentis (“trí óc”).

Hậu tố

sửa

-ment

  1. Hậu tố tạo phó từ, thường có nghĩa: một cách, kiểu.
    rapidement — nhanh chóng

Đồng nghĩa

sửa