disestablishment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ə.ˈstæb.lɪʃ.mənt/
Từ nguyên
sửaTừ:
- disestablish (“dời tình trạng chính thức của một tổ chức, nhất là một giáo hội”), từ dis- (“không”) + establish (“thành lập”).
- -ment (“chủ trương”).
Danh từ
sửadisestablishment (không đếm được) /ˌdɪs.ə.ˈstæb.lɪʃ.mənt/
Tham khảo
sửa- "disestablishment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)