Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

anti-

  1. Kháng (chống lại)
    antibiotic : kháng sinh
    antibacterial : kháng khuẩn
  2. Phản (ngược lại)
    antimatter : phản vật chất
    anticlockwise : ngược chiều kim đồng hồ

Ghi chú sử dụng

sửa

Dịch

sửa

Từ liên hệ

sửa