Bản mẫu:Mục từ mới

Tiếng Việt:

cách điện, nhiễm điện, điện thanh, gạo tẻ, can đảm, gạo nếp, gạo cẩm, rượu cẩm, rừng rú, rừng già, rừng cấm, ruột thừa, ruột già, ruột non, ruốc bông, bồng, ranh con, rái cá, chết giấc, chế nhạo

Anh:

jutting, resting, poisoning, pressing, jarring, evening, encircling, balancing, dialing, sirloins, jerkies, quarrellers, quarrelers, quarriers, quarryings, quartans, quarrymen, qualifiers, qualms, qualities

Khác:

abuelitos, abuelitas, abuelidades, abueles, abuelastros, abuelastras, имыртха, кулах, ӧрдяк, teléfonos