Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gạo cẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̰ːʔw
˨˩
kə̰m
˧˩˧
ɣa̰ːw
˨˨
kəm
˧˩˨
ɣaːw
˨˩˨
kəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaːw
˨˨
kəm
˧˩
ɣa̰ːw
˨˨
kəm
˧˩
ɣa̰ːw
˨˨
kə̰ʔm
˧˩
Danh từ
sửa
gạo
cẩm
Thứ
gạo nếp
đen
thường dùng để
cất
rượu
.
Tham khảo
sửa
"
gạo cẩm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)