Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.və.niɳ/

Danh từ

sửa

evening (đếm đượckhông đếm được, số nhiều evenings)

  1. Buổi chiều, buổi tối, tối đêm.
    a musical evening — một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc
  2. (Nghĩa bóng) Lúc xế bóng.

Động từ

sửa

evening

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của even.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa