Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abweˈlastɾos/ [a.β̞weˈlas.t̪ɾos]
  • Vần: -astɾos
  • Tách âm tiết: a‧bue‧las‧tros

Danh từ

sửa

abuelastros  sn

  1. Dạng số nhiều của abuelastro