búi
(Đổi hướng từ Búi)
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuj˧˥ | ɓṵj˩˧ | ɓuj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuj˩˩ | ɓṵj˩˧ |
Danh từ sửa
búi
- Mớ vật dài xoắn vào nhau, quấn chặt vào nhau.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Động từ sửa
búi
- Quấn tóc thành búi tròn, thường ở phía sau đầu.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Tính từ sửa
búi
- (địa phương) Rối.
- (...) Tóc không xe búi, ruột không dần ruột đau. "Cdao"
- (khẩu ngữ) Bận và rối mù.
- Trọn ngày nay chắc tôi búi lắm không về được. AĐức; 16
Tham khảo sửa
- Búi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam