Tiếng Anh sửa

 
kaph

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːf/

Danh từ sửa

kaph /ˈkɑːf/

  1. Chữ thứ 11 trong bảng chữ cái Hêbrơ.

Tham khảo sửa