Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
阿猫阿狗
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Mạo từ bất định
Chữ Hán giản thể
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
a
miêu
a
cẩu
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là: [[
阿貓阿狗
]]
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āmāo āgǒu
Mạo từ bất định
sửa
阿猫阿狗
ngôi thứ ba
Bọn
nào đó
,
tay
nào đó,
thằng
cột
thằng
kèo
.
阿猫阿狗
弄
坏
我
的
自
行
车
—
lũ
nào đó
đã làm
hỏng
xe đạp
của tôi