钻机
Chữ Hán giản thể
sửaTra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Hán phồn thể: 鑽機
- Chữ Latinh:
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ xwaːn˧˧ | ma̰j˩˧ kʰwaːŋ˧˥ | maj˧˥ kʰwaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ xwan˧˥ | ma̰j˩˧ xwan˧˥˧ |
钻机
- máy khoan
- 岩芯钻机 - máy khoan đá
- 船用钻机 - máy khoan trên tàu
- 液压钻机 - máy khoan giếng
- 水井钻机 - máy khoan thủy áp
- 水文水井钻机 - máy khoan thủy văn
- 锚固钻机 - máy khoan cố định
- 旋喷钻机- máy khoan chéo
- 施工钻机 - máy khoan thi công
- 工程勘察钻机 - máy khoan thăm dò
- 旋挖钻机 - máy khoan hút chéo
- 石油钻机 - máy khoan dầu khí
- 冲击钻机 - máy khoan dập
- 烫钻机 - máy khoan đinh (máy đính các vật trang trí lên quần áo, đồ dùng)