Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

  1. Dạng rōmaji của じい.
  2. Dạng rōmaji của じー.
  3. Dạng rōmaji của ジー.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Latinh hóa

sửa

(ji1, chú âm ㄐㄧ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .
  7. Bính âm Hán ngữ của .
  8. Bính âm Hán ngữ của .
  9. Bính âm Hán ngữ của .
  10. Bính âm Hán ngữ của .
  11. Bính âm Hán ngữ của .
  12. Bính âm Hán ngữ của .
  13. Bính âm Hán ngữ của .
  14. Bính âm Hán ngữ của , .
  15. Bính âm Hán ngữ của .
  16. Bính âm Hán ngữ của .
  17. Bính âm Hán ngữ của .
  18. Bính âm Hán ngữ của .
  19. Bính âm Hán ngữ của .
  20. Bính âm Hán ngữ của .
  21. Bính âm Hán ngữ của .
  22. Bính âm Hán ngữ của .
  23. Bính âm Hán ngữ của .
  24. Bính âm Hán ngữ của .
  25. Bính âm Hán ngữ của .
  26. Bính âm Hán ngữ của .
  27. Bính âm Hán ngữ của .
  28. Bính âm Hán ngữ của .
  29. Bính âm Hán ngữ của .
  30. Bính âm Hán ngữ của .
  31. Bính âm Hán ngữ của .
  32. Bính âm Hán ngữ của .
  33. Bính âm Hán ngữ của .
  34. Bính âm Hán ngữ của .
  35. Bính âm Hán ngữ của .
  36. Bính âm Hán ngữ của .
  37. Bính âm Hán ngữ của .
  38. Bính âm Hán ngữ của .
  39. Bính âm Hán ngữ của .
  40. Bính âm Hán ngữ của .
  41. Bính âm Hán ngữ của .
  42. Bính âm Hán ngữ của .
  43. Bính âm Hán ngữ của .
  44. Bính âm Hán ngữ của .
  45. Bính âm Hán ngữ của .
  46. Bính âm Hán ngữ của .
  47. Bính âm Hán ngữ của .
  48. Bính âm Hán ngữ của .
  49. Bính âm Hán ngữ của .
  50. Bính âm Hán ngữ của .
  51. Bính âm Hán ngữ của .
  52. Bính âm Hán ngữ của .
  53. Bính âm Hán ngữ của .
  54. Bính âm Hán ngữ của .
  55. Bính âm Hán ngữ của .
  56. Bính âm Hán ngữ của .
  57. Bính âm Hán ngữ của .
  58. Bính âm Hán ngữ của .
  59. Bính âm Hán ngữ của .
  60. Bính âm Hán ngữ của .
  61. Bính âm Hán ngữ của .
  62. Bính âm Hán ngữ của .
  63. Bính âm Hán ngữ của .
  64. Bính âm Hán ngữ của .
  65. Bính âm Hán ngữ của .
  66. Bính âm Hán ngữ của .
  67. Bính âm Hán ngữ của .
  68. Bính âm Hán ngữ của .
  69. Bính âm Hán ngữ của .
  70. Bính âm Hán ngữ của .
  71. Bính âm Hán ngữ của .
  72. Bính âm Hán ngữ của .
  73. Bính âm Hán ngữ của .
  74. Bính âm Hán ngữ của .
  75. Bính âm Hán ngữ của .
  76. Bính âm Hán ngữ của .
  77. Bính âm Hán ngữ của .
  78. Bính âm Hán ngữ của .
  79. Bính âm Hán ngữ của .
  80. Bính âm Hán ngữ của .
  81. Bính âm Hán ngữ của .
  82. Bính âm Hán ngữ của .
  83. Bính âm Hán ngữ của .
  84. Bính âm Hán ngữ của .
  85. Bính âm Hán ngữ của .
  86. Bính âm Hán ngữ của .
  87. Bính âm Hán ngữ của .
  88. Bính âm Hán ngữ của .
  89. Bính âm Hán ngữ của .
  90. Bính âm Hán ngữ của .
  91. Bính âm Hán ngữ của .
  92. Bính âm Hán ngữ của .
  93. Bính âm Hán ngữ của .
  94. Bính âm Hán ngữ của .
  95. Bính âm Hán ngữ của .
  96. Bính âm Hán ngữ của .
  97. Bính âm Hán ngữ của .
  98. Bính âm Hán ngữ của .
  99. Bính âm Hán ngữ của .
  100. Bính âm Hán ngữ của .
  101. Bính âm Hán ngữ của .
  102. Bính âm Hán ngữ của .
  103. Bính âm Hán ngữ của .
  104. Bính âm Hán ngữ của .
  105. Bính âm Hán ngữ của .
  106. Bính âm Hán ngữ của .
  107. Bính âm Hán ngữ của .
  108. Bính âm Hán ngữ của .
  109. Bính âm Hán ngữ của .
  110. Bính âm Hán ngữ của .
  111. Bính âm Hán ngữ của .
  112. Bính âm Hán ngữ của 鰿.
  113. Bính âm Hán ngữ của .
  114. Bính âm Hán ngữ của .
  115. Bính âm Hán ngữ của .
  116. Bính âm Hán ngữ của .
  117. Bính âm Hán ngữ của .
  118. Bính âm Hán ngữ của .
  119. Bính âm Hán ngữ của .
  120. Bính âm Hán ngữ của .