Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
贴
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
贴
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
贴
U+8D34
,
贴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D34
←
贳
[U+8D33]
CJK Unified Ideographs
贵
→
[U+8D35]
Phiên âm Hán-Việt
:
thiếp
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
贝
+
5 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “贝 05” ghi đè từ khóa trước, “水39”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+8D34
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
tie
Động từ
sửa
贴
dán
lên,
dính
lên,
đính
vào.
đính
kèm,
treo
lên.
Dịch
sửa
dán
Tiếng Anh
: to
paste
, to
stick
Tiếng Anh
: to
attache
, to
stay
close
to