attache
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.taʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
attache /a.taʃ/ |
attaches /a.taʃ/ |
attache gc /a.taʃ/
- Dây, xích.
- L’attache d’un chien — xích chó
- Cái kẹp (để kép giấy).
- (Giải phẫu) Điểm bám (của cơ vào xương).
- Cổ tay cổ chân.
- Avoir des attaches fines — có cổ tay cổ chân thanh
- (Thực vật học) Tua cuốn (của cây leo).
- (Số nhiều) Mối liên hệ, mối liên lạc.
- Conserver des attaches avec sa province natale — giữ liên hệ với tỉnh nhà
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự gắn bó.
- port d’attache — cảng nơi một chiếc tàu được đăng ký
Tham khảo
sửa- "attache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)