蠢
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蠢 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 준
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蠢 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蠢 |
|
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蠢 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |