Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+8822, 蠢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8822

[U+8821]
CJK Unified Ideographs
[U+8823]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 15” ghi đè từ khóa trước, “廾74”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
  2. (Thông tục) Người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại.
  3. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xoẳn, xuẩn, xoáy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swan˧˩˧ swə̰n˧˩˧ swaj˧˥swaŋ˧˩˨ swəŋ˧˩˨ swa̰j˩˧swaŋ˨˩˦ swəŋ˨˩˦ swaj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swan˧˩ swən˧˩ swaj˩˩swan˧˩ swə̰ʔn˧˩ swa̰j˩˧