Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sắc tố
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sak
˧˥
to
˧˥
ʂa̰k
˩˧
to̰
˩˧
ʂak
˧˥
to
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂak
˩˩
to
˩˩
ʂa̰k
˩˧
to̰
˩˧
Định nghĩa
sửa
sắc tố
Các
chất
màu
thấm
vào các
thể
hữu cơ
hoặc các
chất lỏng
trong
cơ thể
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sắc tố
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)